• Danh từ giống cái

    (quân sự) công tác phục vụ; nhóm người làm công tác phục vụ
    Corvée quotidienne de ravitaillement
    công tác phục vụ tiếp liệu hằng ngày
    Việc nặng nhọc không tránh được
    (sử học) lao dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X