• Ngoại động từ

    Khâu, may
    Machine à coudre
    máy khâu
    Coudre une plaie
    khâu một vết thương
    Phản nghĩa Découdre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X