• Danh từ giống cái

    Máy
    Machine à écrire
    máy (đánh) chữ
    Machine à laver
    máy giặt
    Salle des machines
    buồng máy
    Il n'est qu'une machine à fabriquer de l'argent
    nó chỉ là cái máy làm ra tiền bạc
    Máy móc
    Le siècle des machines
    thế kỷ máy móc
    La machine administrative
    bộ máy hành chính
    (sân khấu) đồ dọn cảnh, đồ kéo phông
    (thân mật) như machin
    (từ cũ; nghĩa cũ) tác phẩm thiên tài
    (từ cũ; nghĩa cũ) mưu kế
    faire machine arrière
    thụt lùi
    la machine ronde
    (từ cũ; nghĩa cũ) quả đất
    machine infernale infernal
    infernal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X