• Danh từ

    Người cắt (quần áo, da để đóng giày)
    coupeur de bourse
    (thân mật) kẻ cắp bợm
    Danh từ giống cái
    (kỹ thuật) máy cắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X