-
Danh từ giống cái
( số nhiều) bìu dái
- ami jusqu'à la bourse
- bạn hờ
- avoir tenir la bourse tenir les cordons de la bourse
- tay hòm chìa khóa, quản lý tiền nong
- bourse plate
- túi rỗng
- coupeur de bourse coupeur
- coupeur
- la bourse ou la vie
- muốn sống thì bỏ tiền ra
- loger le diable dans sa bourse diale
- diale
- ne pas laisser voir le fond de sa bourse
- giữ bí mật công việc của mình
- ouvrir sa bourse à quelqu'un
- giúp tiền ai
- sans bourse délier délier
- délier
- tenir serrés les cordons de la bourse
- hết sức tiết kiệm; bủn xỉn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ