• Nội động từ

    Kêu rắc, gãy răng rắc
    Rách ra, vỡ ra, toác ra
    Lung lay, thất bại, suy sụp

    Ngoại động từ

    Làm rách, làm vỡ
    Craquer un pantalon
    làm rách quần
    (thân mật) phung phí
    Craquer un héritage
    phung phí gia tài
    Quẹt
    Craquer une allumette
    quẹt diêm
    (kỹ thuật) luyện tinh bằng phương pháp crackin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X