• Danh từ giống cái

    (y học) bệnh biến
    (y học) cơn
    Cuộc khủng hoảng
    Phản nghĩa Latence, rémission. Accalmie, calme, équilibre. Prospérité. Abondance, épanouissement
    piquer une crise
    (thân mật) nổi giận đùng đùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X