• Danh từ giống đực

    Sự kiêm nhiệm, sự kiêm
    Cumul des fonctions
    sự kiêm chức
    (luật học, pháp lý) tổng hợp, cộng
    Cumul de délits
    tổng hợp tội phạm
    Cumul des amendes
    cộng phạt tiền
    Phản nghĩa Indépendance, séparation. Non-cumul

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X