• Ngoại động từ

    (đường sắt) cắt (toa)
    (điện học) ngắt điện, tắt

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X