• Nội động từ

    (thân mật) xuống vọng, xuống nước
    Il commence à déchanter
    nó bắt đầu xuống nước (hạ thấp yêu cầu)
    (âm nhạc, (sử học)) hát phản đối âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X