• Tính từ

    Cắt; cắt ra (ảnh, bài báo...).
    (thực vật học) khía.
    Feuille découpée
    lá khía.
    (địa lý; địa chất) lồi lõm.
    Côtes découpées
    bờ biển lồi lõm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X