• Tính từ

    Sổ chỉ, sứt chỉ.
    Rời rạc, không mạch lạc.
    Style décousu
    lời văn rời rạc.

    Danh từ giống đực

    Sự rời rạc, không mạch lạc.
    Le décousu d'un discours
    sự rời rạc của bài diễn văn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X