• Tính từ

    Tôn kính.
    Attitude déférent
    thái độ tôn kính.
    (giải phẫu) học dẫn ra.
    canal déférent
    (giải phẫu) học ống tinh.

    Danh từ giống đực

    Giải ống tinh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X