• Danh từ giống đực

    Sông đào, kênh
    Canal de Suez
    kênh Xuy-ê
    canal de télévision
    kênh truyền hình
    Ống
    Canal pour la vapeur
    ống hơi
    canal hépatique
    (giải phẫu) ống gan
    canal médullaire
    (giải phẫu, thực vật học) ống tủy
    (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển)
    par le canal de
    nhờ vào, nhờ sự trung gian của

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X