• Ngoại động từ

    Làm biến dạng; làm xấu mặt đi.
    Être défiguré par la variole
    bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi.
    Bóp méo, xuyên tạc.
    Défigurer l'histoire
    bóp méo lịch sử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X