• Ngoại động từ

    Khai hoang.
    (nghĩa bóng) khai phá.
    Défricher une question
    khai phá một vấn đề.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X