-
Danh từ giống cái
(sử học) sự tra tấn
- Soumettre un accusé à la question
- tra tấn một người bị cáo
- ce n'est pas la question
- không phải sự việc đó; đó không phải vấn đề
- c'est toute la question
- cái khó là ở chỗ đó, vấn đề là ở chỗ đó
- en question
- đương nói đến
- faire question
- còn đáng ngờ, chưa chắc
- Il est question de
- ...�� đương bàn đến việc....
- Il n'est pas question de
- không phải về việc
- mettre en question mettre
- mettre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ