• Danh từ giống cái

    (thân mật) vết chảy rỉ.
    Dégoulinade de peinture
    vết sơn chảy rỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X