• Ngoại động từ

    Bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
    Cắt điện (một khu)
    Gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm
    Coeur délesté
    lòng nhẹ nhõm
    (thân mật, mỉa mai) cuỗm mất

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X