• Ngoại động từ

    Tháo khuôn, dỡ khuôn ra
    Démouler une statue
    tháo khuôn một pho tượng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X