• Ngoại động từ

    Đổ khuôn đúc
    Mouler une statue
    đúc một pho tượng
    Lấy khuôn, rập khuôn
    Mouler un bas-relief
    rập khuôn một bức chạm nổi thấp
    Sát vào (thân)
    Robe qui moule le corps
    áo dài sát vào thân
    Rèn luyện theo khuôn mẫu
    Mouler le caractère de son fils sur celui d'un militant
    rèn luyện tính tình con mình theo khuôn mẫu một chiến sĩ
    Viết nắn nót
    Mouler son nom
    viết nắn nót tên mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X