• Ngoại động từ

    đếm, kê ra, thông kê
    Dénombrer une flotte
    thống kê một đội tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X