• Nội động từ

    Tàn lụi; héo hắt
    Plante qui dépérit
    cây tàn lụi
    Industrie qui dépérit
    nền công nghiệp tàn lụi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X