• Danh từ giống đực

    Sự đổi chỗ, sự chuyển dịch
    Sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác
    Déplacement d'office
    sự bắt phải thuyên chuyển
    Sự đi lại
    Moynes de déplacement
    phương tiện đi lại
    (hàng hải) lượng rẽ nước; trọng tải (của tàu thuyền)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X