• Danh từ giống cái

    Sự bất động
    La maladie l'a condamné à l'immobilité absolue au lit
    bệnh tật đã buộc anh ta phải hoàn toàn bất động trên giường
    L'immobilité politique
    sự bất động về chính trị, sự đình trệ về chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X