• Danh từ giống cái

    Sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh
    Canal de dérivation
    kênh chuyển dòng sông
    (ngôn ngữ học) sự phái binh
    (toán học) phép lấy đạo hàm
    (điện học) sự rẽ mạch
    (y học) sự chuyển đạo
    (hàng không; hàng hải) sự trệch đường (do gió, do dòng biển)
    (quân sự) độ tản (của đạn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X