• Ngoại động từ

    Làm tan rã, làm rã
    L'humidité désagrége divers corps
    sự ẩm ướt làm ra nhiều chất khác nhau
    Désagréger les résistances
    làm tan rã mọi sự chống cự

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X