• Ngoại động từ

    Lấy bạc ra, tách bạc ra
    Désargenter le plomb argentifère
    tách bạc khỏi quặng chì chứa bạc đi
    Bỏ lớp mạ bạc đi
    (thân mật) lột hết tiền, làm cháy túi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X