-
Danh từ giống đực
Que chì (giữ các ô cửa kính ghép màu)
- à plomb
- thẳng góc
- Le soleil qui darde à plomb
- đúng lúc, hợp thời
- Tomber à plomb
- �� đến đúng lúc; làm đúng lúc
- avoir du plomb dans l'aile
- nguy ngập; lụn bại; ốm
- [[�a]] lui mettra du plomb dans la tête
- việc ấy sẽ khiến nó thận trọng hơn
- C'est un plomb sur I'estomac
- món ăn khó tiêu
- fil à plomb
- dây dọi
- fin comme une dague de plomb dague
- dague
- nager comme un chien de plomb
- không biết bơi
- n'avoir pas de plomb dans la tête
- nhẹ dạ; ngờ nghệch
- Se sentir des jambes en plomb
- cảm thấy chân nặng trình trịch
- sommeil de plomb sommeil
- sommeil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ