• Danh từ giống đực

    Chì
    Gisement de plomb
    mỏ chì
    Hòn chì (ở lưới, ở màn, ở dây dò đáy biển...); viên chì (ở đạn súng săn)
    Dấu niêm chì
    (điện học) cầu chì
    (ngành in) chữ in; bản chữ xếp
    Lire sur le plomb
    đọc trên bản chữ xếp
    Que chì (giữ các ô cửa kính ghép màu)
    à plomb
    thẳng góc
    Le soleil qui darde à plomb
    đúng lúc, hợp thời
    Tomber à plomb
    �� đến đúng lúc; làm đúng lúc
    avoir du plomb dans l'aile
    nguy ngập; lụn bại; ốm
    [[�a]] lui mettra du plomb dans la tête
    việc ấy sẽ khiến nó thận trọng hơn
    C'est un plomb sur I'estomac
    món ăn khó tiêu
    fil à plomb
    dây dọi
    fin comme une dague de plomb dague
    dague
    nager comme un chien de plomb
    không biết bơi
    n'avoir pas de plomb dans la tête
    nhẹ dạ; ngờ nghệch
    Se sentir des jambes en plomb
    cảm thấy chân nặng trình trịch
    sommeil de plomb sommeil
    sommeil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X