• Danh từ giống cái

    (vật lý học; địa chất, địa lý) sự phân rã
    (nghĩa bóng) sự tan rã
    Désintégration d'un parti
    sự tan rã một đảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X