• Ngoại động từ

    Mở then cài
    Déverrouiller une porte
    mở then cài cửa
    Thả, phóng thích
    Déverrouiller des prisonniers
    thả tù, phóng thích tù
    Mở khóa nòng (súng)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X