• Tính từ

    Giãn nở được, giãn được
    Les gaz sont extrêmament dilatables
    các chất khí giãn nở được rất nhiều
    Phản nghĩa Compressible, contractile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X