• Tính từ

    Giảm, giảm bớt
    Sút giảm; sút tinh thần
    Thon dần
    Colonne diminuée
    cột thon dần
    (âm nhạc) giảm
    Intervalles diminués
    quãng giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X