• Tính từ

    Xem discipline 1
    Mesure disciplinaire
    biện pháp kỷ luật
    Danh từ giống đực
    (quân sự) đội viên đội bị kỷ luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X