-
Danh từ giống cái
(thể dục thể thao) tầm gươm (để đánh hay đỡ khi đấu gươm)
- Être hors de mesure
- ngoài tầm gươm
- à mesure
- lần lượt; dần dần
- à mesure que
- cứ càng... thì càng
- au fur et à mesure fur
- fur
- combler la mesure
- đưa đến cực điểm
- dans la mesure de
- theo trình độ, theo khả năng
- dans une certaine mesure
- ở một mức độ nào đó
- dépasser toute mesure
- vượt mọi giới hạn, quá đáng
- deux poids et deux mesures
- không công bằng, bên khinh bên trọng
- donner sa mesure
- tỏ hết khả năng
- être de mesure
- đúng kích thước cần thiết
- être en mesure
- có khả năng; có thể
- faire bonne mesure
- bán hời cho
- garder la mesure
- giữ mức trung bình
- outre mesure outre
- outre
- prendre des mesures
- tìm cách xử trí
- sans mesure
- hết mực, vô song
- sur mesure
- (nghĩa bóng) thích hợp riêng cho (người nào, mục đích gì)
Phản nghĩa Démesure, excès
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ