• Danh từ giống cái

    Sự đo
    La mesure des longueurs
    sự đo chiều dài
    Đơn vị đo lường
    Mesures légales
    đơn vị đo lường hợp pháp
    Kích thước
    Prendre la mesure d'un vêtement
    đo kích thước áo quần
    Biện pháp
    Mesure disciplinaire
    biện pháp kỷ luật
    Chừng mực, giới hạn
    Manquer de mesure
    thiếu chừng mực
    Sự dè dặt
    Perdre toute mesure
    không còn dè dặt gì nữa
    (âm nhạc) khuôn nhịp, nhịp
    (thơ ca) cách luật; nhịp thở
    (thể dục thể thao) tầm gươm (để đánh hay đỡ khi đấu gươm)
    Être hors de mesure
    ngoài tầm gươm
    à mesure
    lần lượt; dần dần
    à mesure que
    cứ càng... thì càng
    au fur et à mesure fur
    fur
    combler la mesure
    đưa đến cực điểm
    dans la mesure de
    theo trình độ, theo khả năng
    dans une certaine mesure
    ở một mức độ nào đó
    dépasser toute mesure
    vượt mọi giới hạn, quá đáng
    deux poids et deux mesures
    không công bằng, bên khinh bên trọng
    donner sa mesure
    tỏ hết khả năng
    être de mesure
    đúng kích thước cần thiết
    être en mesure
    có khả năng; có thể
    faire bonne mesure
    bán hời cho
    garder la mesure
    giữ mức trung bình
    outre mesure outre
    outre
    prendre des mesures
    tìm cách xử trí
    sans mesure
    hết mực, vô song
    sur mesure
    (nghĩa bóng) thích hợp riêng cho (người nào, mục đích gì)
    Phản nghĩa Démesure, excès

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X