• Tính từ

    Táp nham, lủng củng
    Accoutrements disparates
    quần áo táp nham
    Ménage disparate
    gia đình lủng củng
    Phản nghĩa Assorti, harmonieux, homogène

    Danh từ giống cái

    (từ cũ, nghĩa cũ) sự lủng củng, sự trái ngược
    Disparate de go‰ts
    sự trái ngược về sở thích
    Phản nghiã Conformité, harmonie, unité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X