• Danh từ giống đực

    Việc nội trợ, việc gia đình
    Vaquer aux soins du ménage
    chăm lo việc nội trợ
    Cặp vợ chồng
    Jeune ménage
    cặp vợ chồng mới cưới
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gia đình, hộ
    Un ménage de huit personnes
    một hộ tám người
    (từ cũ, nghĩa cũ) đồ dùng gia đình
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhà
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiết kiệm
    de ménage
    làm lấy ở nhà, gia dụng
    faire bon ménage
    ăn ở thuận hòa với nhau
    faire mauvais ménage
    lủng củng với nhau
    ménage à la colle
    (thông tục) quan hệ lang chạ
    ménage à trois
    (thần thọai học) vợ chồng Táo Quân (hai ông một bà)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X