• Tính từ

    Biến đi, biến mất, mất
    Vaisseau disparu à l'horizon
    chiếc tàu biến đi ở chân trời
    Chết, mất tích
    Phản nghĩa Visible, Vivant

    Danh từ

    Người chết; người mất tích
    Les chers disparus
    những người chết thân yêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X