• Danh từ giống đực

    (giải phẫu) mạch
    Vaisseau sanguin
    mạch máu
    Vaisseau laticifère
    mạch nhựa mủ
    Tàu
    Vaisseau de guerre
    chiến hạm
    Vaisseau cosmique spoutnik
    tàu vệ tinh vũ trụ
    Vaisseau lunaire
    tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng
    Vaisseau marchand
    tàu buôn, thương thuyền
    Débris d'un vaisseau submergé
    mảnh còn lại của một tàu bị đắm
    (kiến trúc) lòng (nhà)
    Vaisseau d'une cathédrale
    lòng nhà thờ
    (từ cũ, nghĩa cũ) bình
    Vaisseau de vin
    bình rượu vang
    br‰ler ses vaisseaux br‰ler
    br‰ler
    vaisseau spatial vaisseau cosmique
    phi thuyền không gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X