• Tính từ

    Có sẵn để dùng, sử dụng được
    Capital disponible
    vốn có sẵn để dùng
    Tạm nghỉ việc
    Tự do đổi thay, không bị rằng buộc
    Phản nghĩa Engagé, indisponible, occupé
    Danh từ giống đực
    (thương nghiệp) hàng giao ngay được
    (kế toán) tiền có sẵn
    Quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X