• Danh từ giống cái

    (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...)
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hòa tan
    Dissolubilité du sucre
    tính hòa tan của đường

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X