• Tính từ

    (chính trị) có thể giải tán
    Assemblée dissoluble
    hội đồng có thể giải tán
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hòa tan được
    Phản nghĩa Indissoluble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X