• Danh từ giống cái

    Cử tọa
    En présence d'une nombreuse assemblée
    trước một cử tọa đông đảo
    Hội nghị, hội đồng
    Assemblée annuelle
    hội nghị hàng năm
    Assemblée nationale (l'Assemblée)
    Quốc hội
    Dissoudre l'Assemblée
    giải tán quốc hội
    Assemblée extraordinaire
    hội nghị bất thường
    Assemblée générale des Nations unies
    đại hội đồng Liên hợp quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X