• Tính từ

    Riêng biệt, khác hẳn nhau
    Deux sons distincts
    hai âm riêng biệt
    Traces distinctes
    dấu vết rõ
    Voix distincte
    tiếng nói nghe rõ
    (thực vật học) rời, tự do
    Stipules distinctes
    lá kèm tự do

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X