• Danh từ giống cái

    Tiếng
    émission de la voix
    sự phát ra tiếng
    voix des oiseaux
    tiếng chim
    La voix du tonnerre
    tiếng sấm
    Giọng
    Voix d'enfant
    giọng trẻ con
    voix de ténor
    giọng nam cao
    (âm nhạc) bè
    Chant à deux voix
    bài hát hai bè
    Tiếng nói, tiếng gọi
    écouter la voix d'un ami
    nghe tiếng nói của bạn
    la voix publique
    tiếng nói (dư luận) của quần chúng
    la voix de la raison
    tiếng nói của lẽ phải
    la voix de la conscience
    tiếng gọi của lương tâm
    (chính trị) phiếu
    Aller aux voix
    đi bỏ phiếu
    (ngôn ngữ học) dạng
    Voix active
    dạng chủ động
    Voix passive
    dạng bị động
    avoir voix au chapitre chapitre
    chapitre
    couvrir la voix de quelqu'un
    nói lấp tiếng ai
    de vive voix vif
    vif
    donner de la voix
    nói rất to
    être en voix
    sẵn sàng hát
    mettre aux voix
    đưa ra biểu quyết
    tout d'une voix
    đồng thanh nhất trí
    Đồng âm Voie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X