• Tính từ

    Thứ mười bảy
    Phần mười bảy
    La dix-septième partie
    một phần mười bảy

    Danh từ

    Người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy

    Danh từ giống đực

    Phần mười bảy
    (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười bảy (trong tháng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X