• Tính từ giống cái

    parti
    parti

    Danh từ giống cái

    Phần, bộ phận
    Les parties du corps
    các bộ phận của cơ thể
    Chuyên môn, ngành
    Être très fort dans sa partie
    rất giỏi trong chuyên môn của mình
    Cuộc (chơi, đấu)
    Partie de chasse
    cuộc đi săn
    La partie n'est pas égale
    cuộc đấu không cân sức
    Abandonner la partie
    bỏ cuộc
    (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván, hội; hiệp
    Bên
    Les parties en litige
    các bên tranh chấp
    (âm nhạc) bè
    ( số nhiều, (thông tục)) cơ quan sinh dục
    avoir affaire à forte partie
    gặp một đối thủ mạnh
    en partie
    một phần
    faire partie de
    ở trong số những; thuộc về
    faire partie nulle
    hòa, không được không thua
    gagner la partie
    được
    partie d'honneur
    ván quyết định, hiệp quyết định
    partie fine fin
    fin
    parties du discours discours
    discours
    parties honteuses honteux
    honteux
    parties naturelles naturel
    naturel
    parties nobles noble
    noble
    perdre la partie
    thua
    prendre à partie
    buộc tội, đổ trách nhiệm cho
    Phản nghĩa Ensemble, totalité, tout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X