-
Danh từ giống cái
( số nhiều, (thông tục)) cơ quan sinh dục
- avoir affaire à forte partie
- gặp một đối thủ mạnh
- en partie
- một phần
- faire partie de
- ở trong số những; thuộc về
- faire partie nulle
- hòa, không được không thua
- gagner la partie
- được
- partie d'honneur
- ván quyết định, hiệp quyết định
- partie fine fin
- fin
- parties du discours discours
- discours
- parties honteuses honteux
- honteux
- parties naturelles naturel
- naturel
- parties nobles noble
- noble
- perdre la partie
- thua
- prendre à partie
- buộc tội, đổ trách nhiệm cho
Phản nghĩa Ensemble, totalité, tout
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ