• Tính từ

    Trong nhà, trong gia đình
    Affaires domestiques
    việc trong nhà
    Nuôi trong nhà
    Animal domestiques
    súc vật nuôi trong nhà, gia súc
    (từ cũ, nghĩa cũ) trong nước
    Les guerres domestiques
    chiến tranh trong nước, nội chiến
    Danh từ
    Đầy tớ, gia nhân
    Danh từ giống đực
    (sử học) gia thần
    (từ cũ, nghĩa cũ) gia đình
    (từ cũ, nghĩa cũ) bọn đầy tớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X