• Tính từ giống cái

    douloureux
    douloureux
    Danh từ giống cái
    (thân mật) giấy tính tiền ăn (ở hiệu ăn); phiếu ghi tiền phải trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X