• Tính từ

    Đau, nhức nhối
    Plaie douloureuse
    vết thương nhức nhối
    Đau xót, đau lòng, thương tâm
    Spectacle douloureux
    cảnh tượng đau xót
    Cri douloureux
    tiếng kêu đau lòng
    Phản nghĩa Indolore, agréable, heureux, joyeux. Gai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X